| A che ora parte il treno 🇮🇹 | 🇨🇳 火車什麼時候開 | ⏯ |
| Il y a des grèves de transport 🇫🇷 | 🇨🇳 有運輸罷工 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
| Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
| Il y a 2 adultes et 2 enfants séjournant, sil vous plaît nous fournir assez de lits, merci 🇫🇷 | 🇨🇳 有2名成人和2名兒童入住,請向我們提供足夠的床,謝謝 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Sil vous plaît vous le touchez pas il est déjà allumé 🇫🇷 | 🇨🇳 請觸摸它,不要它已被打開 | ⏯ |
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
| A lady has a penis 🇬🇧 | 🇨🇳 女人有陰莖 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| A book Im gonna pop a 🇬🇧 | 🇨🇳 我要彈出一本書 | ⏯ |
| A pretendo 🇪🇸 | 🇨🇳 偽裝者 | ⏯ |
| Such a 🇬🇧 | 🇨🇳 就是這樣的 | ⏯ |
| Lean a 🇬🇧 | 🇨🇳 精益 | ⏯ |
| Im a 🇬🇧 | 🇨🇳 我是.. | ⏯ |
| Need a 🇬🇧 | 🇨🇳 需要 | ⏯ |