Chinese to Vietnamese

How to say 今天真的很对不起你啊 in Vietnamese?

Tôi thực sự xin lỗi về bạn ngày hôm nay

More translations for 今天真的很对不起你啊

Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
对不起  🇨🇳🇨🇳  對不起
十几个大头今天不容易啊  🇨🇳🇨🇳  十幾個大頭今天不容易啊
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
すみません  🇯🇵🇨🇳  對不起,我很抱歉
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
So Im sorry, I came here today for some teaching  🇬🇧🇨🇳  對不起,我今天來這裡是為了教書
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
今日発送ですか  🇯🇵🇨🇳  你今天發貨了嗎
小室圭对不起真子内亲王,现切腹向天皇陛下谢罪!  🇨🇳🇨🇳  小室圭對不起真子內親王,現切腹向天皇陛下謝罪!
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
今日は重慶からお客さんが来ているので忙しい  🇯🇵🇨🇳  今天很忙,因為有來自重慶的客人
미안해  🇰🇷🇨🇳  對不起
Hes a very smart, 6 year old. So its gonna have to be something really cool  🇬🇧🇨🇳  他很聰明,6歲。因此,它將不得不是真正很酷的東西
你一个人回来的啊  🇨🇳🇨🇳  你一個人回來的啊
I wont rise  🇬🇧🇨🇳  我不會站起來的
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作

More translations for Tôi thực sự xin lỗi về bạn ngày hôm nay

hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎