Chinese to Vietnamese

How to say 去超市玩 in Vietnamese?

Đi đến siêu thị

More translations for 去超市玩

超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
I am going to new York city  🇬🇧🇨🇳  我要去紐約市
Super  🇬🇧🇨🇳  超級
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
Not to shop, play up to show show  🇬🇧🇨🇳  不去購物,玩起來表演
Josie  🇬🇧🇨🇳  何超儀
Metropolis  🇬🇧🇨🇳  都市
bộ thủ  🇻🇳🇨🇳  玩家
Gotham City  🇬🇧🇨🇳  高譚市
郑州市  🇨🇳🇨🇳  鄭州市
Over 700 kilograms  🇬🇧🇨🇳  超過700公斤
Do you play LINE  🇬🇧🇨🇳  你玩LINE嗎
ぶっちゃけ  🇯🇵🇨🇳  打個玩笑
Here to shop, play  🇬🇧🇨🇳  來購物,玩
Dans quelle ville  🇫🇷🇨🇳  在哪個城市
开玩笑  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Youre in that city  🇬🇧🇨🇳  你在那個城市
유로 금융시장  🇰🇷🇨🇳  歐洲金融市場
浙江省台州市临海市涌泉镇横路村  🇨🇳🇨🇳  浙江省台州市臨海市湧泉鎮橫路村

More translations for Đi đến siêu thị

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是