Pauli top 🇬🇧 | 🇨🇳 保利上衣 | ⏯ |
God bless you were ever you are 🇬🇧 | 🇨🇳 上帝保佑你曾經是 | ⏯ |
敏宝的先生 🇨🇳 | 🇨🇳 敏寶的先生 | ⏯ |
Literally 🇬🇧 | 🇨🇳 從 字面 上 | ⏯ |
幽灵 🇨🇳 | 🇨🇳 幽靈 | ⏯ |
God bless you always Kuya. Take care 🇬🇧 | 🇨🇳 上帝保佑你總是庫亞。當心! | ⏯ |
Yeah, I got on ya ya 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我上你了 | ⏯ |
反贪 🇭🇰 | 🇨🇳 反貪 | ⏯ |
Mj,Min Baojia 🇫🇷 | 🇨🇳 Mj,敏寶佳 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
Apakah ada sesuatu yang hilang 🇮🇩 | 🇨🇳 有什麼遺漏嗎 | ⏯ |
一定要保护好嗓子 爱护好自己 别太累了呀 🇨🇳 | 🇨🇳 一定要保護好嗓子 愛護好自己 別太累了呀 | ⏯ |
The last time 🇬🇧 | 🇨🇳 上次是 | ⏯ |
ไม่เป็นมะพร้าวถึงทึกค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 不是椰子保存 | ⏯ |
Yeah, yeah, yeah, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,是的 | ⏯ |
Its shoulder to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 這是你生命的肩上 | ⏯ |
应该应该应该 🇨🇳 | 🇨🇳 應該應該應該 | ⏯ |
Assured to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 保證你的生活 | ⏯ |
У неё аллергия на золото 🇷🇺 | 🇨🇳 她對黃金過敏 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |