这一块多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là mảnh này | ⏯ |
你这个卖多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu bạn bán cho một trong những điều này | ⏯ |
多少钱一条 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là một mảnh | ⏯ |
葡萄一件多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là một mảnh nho | ⏯ |
Hình ảnh một người thực sự là ảnh 🇨🇳 | 🇻🇳 H nh? NH mt ng? i th? c slnnh | ⏯ |
这个手机卖多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu điện thoại này bán | ⏯ |
这个电器卖多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Thiết bị này bán bao nhiêu | ⏯ |
这条鱼多少钱一斤 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là một pound cho cá này | ⏯ |
cho tôi xem hình ảnh máy chiếu 🇨🇳 | 🇻🇳 Cho t-i xem h-nh NH my chi-u | ⏯ |
这个是多少钱一斤呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là một bảng này | ⏯ |
这个多少钱一包 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là một gói này | ⏯ |
这个多少钱一公斤 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là một kg này | ⏯ |
这个多少钱一斤 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là một bảng này | ⏯ |
这个多少钱,这个多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là này, bao nhiêu là này | ⏯ |
你这头牛多少钱呢 🇨🇳 | 🇻🇳 này bao nhiêu | ⏯ |
这间最低多少钱一个月 🇨🇳 | 🇻🇳 Mức tối thiểu cho một tháng này là bao nhiêu | ⏯ |
这边买房子多少钱一平方米 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là một mét vuông cho ngôi nhà này | ⏯ |
做一次多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là nó cho một | ⏯ |
照片来一张 🇨🇳 | 🇻🇳 Ảnh cho một | ⏯ |