Chinese to Vietnamese

How to say 他们那啥时候能回来啊 in Vietnamese?

Khi nào họ có thể trở lại

More translations for 他们那啥时候能回来啊

啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
干啥  🇨🇳🇨🇳  幹啥
干啥呢  🇨🇳🇨🇳  幹啥呢
你干啥呢  🇨🇳🇨🇳  你幹啥呢
你一个人回来的啊  🇨🇳🇨🇳  你一個人回來的啊
私は早く対応して欲しい  🇯🇵🇨🇳  我希望他能儘快回復你
那你到底是谁啊  🇨🇳🇨🇳  那你到底是誰啊
嘛嘛来你现在不上班呀好久回来回来早点他来吗?这个不知道是啊不上小孩放假吧他来我就不回去我们俩现在在闹离婚啊|怎么样嘛  🇨🇳🇨🇳  嘛嘛來你現在不上班呀好久回來回來早點他來嗎? 這個不知道是啊不上小孩放假吧他來我就不回去我們倆現在在鬧離婚啊|怎麼樣嘛
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
When was he supposed to be there  🇬🇧🇨🇳  他什麼時候去
Ah  🇬🇧🇨🇳  啊
he can speak Enging,cant he  🇬🇧🇨🇳  他會說英語,他不能
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
令啊!  🇭🇰🇨🇳  讓啊
When can we meet  🇬🇧🇨🇳  我們什麼時候能見面
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。
彼には紳士らしいところがまるでない  🇯🇵🇨🇳  他並不那麼紳士
いつもあのくらい持って帰る  🇯🇵🇨🇳  我總是帶他們回家

More translations for Khi nào họ có thể trở lại

khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎