Chinese to Vietnamese

How to say 去哪里?上班的路上吗 in Vietnamese?

Đi đâu? Trên đường đi làm việc

More translations for 去哪里?上班的路上吗

แล้วตอนนี้นั่งรถไปที่ไหนที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  你上班在哪兒開車的
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
Which way is the subway from here  🇬🇧🇨🇳  地鐵從哪一條路上走
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧🇨🇳  耶誕節你不用去上班
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
Which way  🇬🇧🇨🇳  哪條路
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
I will go in lol on God  🇬🇧🇨🇳  我會去對上帝的笑
I am going to, last week, gosh  🇬🇧🇨🇳  我打算,上周,天哪
Where do you can on the train  🇬🇧🇨🇳  火車上哪裡可以
Where are can you on the train  🇬🇧🇨🇳  火車上你在哪裡
Where are can you get on a train  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡上火車
25ого работать не будем  🇷🇺🇨🇳  我們不在25號上班
夜は手伝いに行きます  🇯🇵🇨🇳  我晚上去幫忙
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好

More translations for Đi đâu? Trên đường đi làm việc

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_