Chinese to Vietnamese

How to say 有货,要多少个 in Vietnamese?

Có bao nhiêu người

More translations for 有货,要多少个

How much  🇬🇧🇨🇳  多少
How much time do we have  🇬🇧🇨🇳  我們有多少時間
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
How much is it  🇬🇧🇨🇳  多少錢
Más o menos  🇪🇸🇨🇳  或多或少
How much for the dragon  🇬🇧🇨🇳  龍多少錢
How many planes are in your family change  🇬🇧🇨🇳  你家裡有多少架飛機
How many subways stopped knew then  🇬🇧🇨🇳  當時有多少地鐵停運
How many subways stops, knew then  🇬🇧🇨🇳  有多少地鐵停站,那麼知道
How much they said  🇬🇧🇨🇳  他們說了多少
How much this seat  🇬🇧🇨🇳  這個座位多少錢
I was really surprised by how many people were there  🇬🇧🇨🇳  有多少人在那裡,我真的很驚訝
How far is it away if we wanted to get j  🇬🇧🇨🇳  如果我們想要j,還有多遠
Because you dont tell much money  🇬🇧🇨🇳  因為你沒說多少錢
How long is it going to take  🇬🇧🇨🇳  需要多長時間
Just have the heart  🇬🇧🇨🇳  只要有心臟
How much is the speed of this train  🇬🇧🇨🇳  這列火車的速度是多少
你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢
l. Whats this? 2. How many circles are there? 3. There are sixteen circles. 4. Its a square  🇬🇧🇨🇳  我。這是怎麽?2. 有多少圈?3. 有十六個圓圈。4. 是正方形
Ada yang lain untuk membeli  🇮🇩🇨🇳  還有人要買嗎

More translations for Có bao nhiêu người

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎