Chinese to Vietnamese

How to say 这边有没有好一点的宾馆 in Vietnamese?

Có một khách sạn tốt hơn ở đây

More translations for 这边有没有好一点的宾馆

One day  🇬🇧🇨🇳  有一天
มีได้คร่  🇹🇭🇨🇳  有一個
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
What’s good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
What’ good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
Yes, good for your health  🇬🇧🇨🇳  是的,對你的健康有好處
Do you have a rare color  🇬🇧🇨🇳  你有稀有的顏色嗎
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
Because you are all I have, so I have nothing  🇬🇧🇨🇳  因為你是我所有的一切,所以我一無所有
I have a 6 year old boy to  🇬🇧🇨🇳  我有一個6歲的男孩
Простой рис без всего  🇷🇺🇨🇳  簡單的大米沒有一切
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
are there any birds  🇬🇧🇨🇳  有沒有鳥
Theres  🇬🇧🇨🇳  有
First time to have that  🇬🇧🇨🇳  第一次有那個
真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個

More translations for Có một khách sạn tốt hơn ở đây

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎