Cantonese to Vietnamese

How to say 唔识听唔识听 in Vietnamese?

Không thể nghe và sẽ không lắng nghe

More translations for 唔识听唔识听

兴唔带  🇭🇰🇨🇳  流行不帶
整理唔算  🇭🇰🇨🇳  整理不算
唔该排好队  🇭🇰🇨🇳  請排好隊
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
力食饭唔系一  🇭🇰🇨🇳  力吃飯不是一
我唔中意香港  🇭🇰🇨🇳  我不喜歡香港
而我唔中意空港  🇭🇰🇨🇳  而我不喜歡空港
你认识我咋的  🇨🇳🇨🇳  你認識我咋的
许会唱哦,好听耶  🇨🇳🇨🇳  許會唱哦,好聽耶
我们中国的孩子罗比鲜花留下5000年,那里是老世界都认识  🇨🇳🇨🇳  我們中國的孩子羅比鮮花留下5000年,那裡是老世界都認識
他们骂过我最难听的词编过最下流的绰号我永远忘不了那是怎样的滋味  🇨🇳🇨🇳  他們罵過我最難聽的詞編過最下流的綽號我永遠忘不了那是怎樣的滋味
@ 所有人個人所得稅專項扣除務必喺12月31日前登陸系統完成2020年嘅個人信息切換, 唔及時的系統自動按5000元起徵點扣所得稅  🇨🇳🇨🇳  @ 所有人個人所得稅專項扣除務必喺12月31日前登陸系統完成2020年嘅個人資訊切換, 唔及時的系統自動按5000元起徵點扣所得稅

More translations for Không thể nghe và sẽ không lắng nghe

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比