Chinese to Vietnamese
Who do you go with, wife or children 🇬🇧 | 🇨🇳 你和誰一起去,妻子和孩子 | ⏯ |
日本はわりと暖かい 🇯🇵 | 🇨🇳 日本暖和嗎 | ⏯ |
我就去买 🇨🇳 | 🇨🇳 我就去買 | ⏯ |
아내와 적용 🇰🇷 | 🇨🇳 和我妻子一起申請 | ⏯ |
Im going to Los Angeles to see my son 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去洛杉磯看我兒子 | ⏯ |
本気 🇯🇵 | 🇨🇳 認真的 | ⏯ |
I am going to Los Angeles to see my son 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去洛杉磯看我的兒子 | ⏯ |
At parties children run around and 🇬🇧 | 🇨🇳 在聚會上,孩子們跑來跑去 | ⏯ |
тетрадь 🇷🇺 | 🇨🇳 筆記本 | ⏯ |
tập viết chữ hán ngữ 🇻🇳 | 🇨🇳 拼音腳本 | ⏯ |
本身晨早晨 🇭🇰 | 🇨🇳 本身晨早 | ⏯ |
餃子 🇯🇵 | 🇨🇳 梯子 | ⏯ |
house 🇬🇧 | 🇨🇳 房子 | ⏯ |
Example 🇬🇧 | 🇨🇳 例子 | ⏯ |
Monkey 🇬🇧 | 🇨🇳 猴子 | ⏯ |
coconut 🇬🇧 | 🇨🇳 椰子 | ⏯ |
quilt 🇬🇧 | 🇨🇳 被子 | ⏯ |
socks 🇬🇧 | 🇨🇳 襪子 | ⏯ |
茄子 🇯🇵 | 🇨🇳 梯子 | ⏯ |
bitch 🇬🇧 | 🇨🇳 婊 子 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Mua bao nhiêu 🇻🇳 | 🇨🇳 買多少 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |