Chinese to Vietnamese

How to say 去买本子和笔 in Vietnamese?

Để mua một cuốn sách và một cây bút

More translations for 去买本子和笔

Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
日本はわりと暖かい  🇯🇵🇨🇳  日本暖和嗎
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
아내와 적용  🇰🇷🇨🇳  和我妻子一起申請
Im going to Los Angeles to see my son  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我兒子
本気  🇯🇵🇨🇳  認真的
I am going to Los Angeles to see my son  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我的兒子
At parties children run around and  🇬🇧🇨🇳  在聚會上,孩子們跑來跑去
тетрадь  🇷🇺🇨🇳  筆記本
tập viết chữ hán ngữ  🇻🇳🇨🇳  拼音腳本
本身晨早晨  🇭🇰🇨🇳  本身晨早
餃子  🇯🇵🇨🇳  梯子
house  🇬🇧🇨🇳  房子
Example  🇬🇧🇨🇳  例子
Monkey  🇬🇧🇨🇳  猴子
coconut  🇬🇧🇨🇳  椰子
quilt  🇬🇧🇨🇳  被子
socks  🇬🇧🇨🇳  襪子
茄子  🇯🇵🇨🇳  梯子
bitch  🇬🇧🇨🇳  婊 子

More translations for Để mua một cuốn sách và một cây bút

Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢