Chinese to Vietnamese

How to say 上齐了吗 in Vietnamese?

Là nó lên

More translations for 上齐了吗

ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
We were shoot, on the feet  🇬🇧🇨🇳  我們被射中了,在腳上
Please put on a scarf, its snowing your doors, please put on a scarf  🇬🇧🇨🇳  請戴上圍巾,你的門下雪了,請戴上圍巾
Its snowing, adults, please put on a club  🇬🇧🇨🇳  下雪了,大人,請戴上俱樂部
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
For the morning  🇬🇧🇨🇳  早上
七仙女,醒了吗  🇨🇳🇨🇳  七仙女,醒了嗎
ฉันไม่ได้ซื้อของในอินเตอร์เน็ตสันซื้อแค่สองอย่างแต่มันมาไม่ถึงเธอตั้งนานแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我沒有在網上買,只買了兩個,但很久沒到她了
The last time  🇬🇧🇨🇳  上次是
나수업중  🇰🇷🇨🇳  課堂上
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
Good morning  🇬🇧🇨🇳  早上好
おはようございます  🇯🇵🇨🇳  早上好
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
โอเคจ้าทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  好了,成功了

More translations for Là nó lên

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太