TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 聖誕節不放假 in Vietnamese?

Giáng sinh không phải là một lễ

More translations for 聖誕節不放假

聖誕節  🇨🇳🇷🇺  Рождество
聖誕節  🇨🇳🇬🇧  Christmas
聖誕節快樂聖誕節快樂  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas
聖誕節快樂  🇨🇳🇷🇺  С Рождеством
聖誕節快樂  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas
聖誕節快樂  🇨🇳🇮🇩  Selamat Natal
萬聖節  🇨🇳🇬🇧  Halloween
聖誕紅  🇨🇳🇬🇧  Christmas Red
聖誕哇  🇨🇳🇬🇧  Christmas
張標的物計算的聖誕節  🇨🇳🇬🇧  Christmas in the calculation of the object of the zhang subject matter
聖誕快樂  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas
聖誕襪子  🇨🇳🇬🇧  Christmas Socks
2019年祝大家聖誕快樂!  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas 2019
放假  🇨🇳🇬🇧  Holiday
謝謝Alice告訴我們,妳是一個有責任心的好老師,聖誕節快樂  🇨🇳🇬🇧  Thank you Alice for telling us that you are a responsible teacher and merry Christmas
細節  🇨🇳🇬🇧  Details
章節  🇨🇳🇬🇧  Chapter
merry christman祝你聖誕快樂¯平安夜快樂V放個煙花給你看  🇨🇳🇨🇳  merry christman祝你圣诞快乐¯平安夜快乐V放个烟花给你看
圣诞节放假  🇨🇳🇬🇧  Christmas Holidays

More translations for Giáng sinh không phải là một lễ

圣诞节又不是中国人的节日  🇨🇳🇻🇳  Giáng sinh không phải là một lễ Trung Quốc
今天不是圣诞节吗  🇨🇳🇻🇳  Không phải là Giáng sinh
今天是平安夜一种节日  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay là một ngày nghỉ lễ Giáng sinh
请问一下,你们圣诞节放假吗  🇨🇳🇻🇳  Xin lỗi, bạn có một lễ Giáng sinh không
今天是圣诞节,酒吧有伴庆祝的活动  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay là Giáng sinh, quầy bar có một hoạt động lễ kỷ niệm
明天是圣诞节  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai là Giáng sinh
我想在圣诞节前买它,是吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn mua nó trước Giáng sinh, phải không
不是一夜呢  🇨🇳🇻🇳  Không phải là một đêm
激发心唔系一  🇭🇰🇻🇳  Inspire không phải là một
一晚都没有  🇨🇳🇻🇳  Không phải là một đêm
明天是平安夜,后天是圣诞节  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai là đêm Giáng sinh, ngày sau ngày mai là Giáng sinh
生理不需要吗  🇨🇳🇻🇳  Không phải là sinh lý cần nó
圣诞节  🇨🇳🇻🇳  Giáng sinh
圣诞  🇨🇳🇻🇳  Giáng sinh
节日哦  🇨🇳🇻🇳  Đó là một lễ
一种是安卓,一种是开,不是一种是iPhone  🇨🇳🇻🇳  Một là Android, một là mở, không phải là một là một iPhone
这里没有圣诞节  🇨🇳🇻🇳  Không có Giáng sinh ở đây
我们过圣诞节吗  🇨🇳🇻🇳  Chúng ta có Giáng sinh không
她不在孤单单  🇨🇳🇻🇳  Cô không phải là một mình