Chinese to Vietnamese

How to say 请问一下,你们圣诞节放假吗 in Vietnamese?

Xin lỗi, bạn có một lễ Giáng sinh không

More translations for 请问一下,你们圣诞节放假吗

圣诞节快乐  🇨🇳🇨🇳  耶誕節快樂
Youre starting the holidays  🇬🇧🇨🇳  你開始放假了
这圣诞帽不错,圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  這聖誕帽不錯,聖誕快樂
In 9 February a holiday  🇬🇧🇨🇳  2月9日放假
圣诞老人  🇨🇳🇨🇳  聖誕老人
圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  聖誕快樂
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
祝陈小姐,圣诞元旦佳节快乐^ω^  🇨🇳🇨🇳  祝陳小姐,聖誕元旦佳節快樂^ω^
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
祝大家圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  祝大家聖誕快樂
You should have a rest  🇬🇧🇨🇳  你應該休息一下
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
Another take the day off  🇬🇧🇨🇳  另一個休假日
have a rest  🇬🇧🇨🇳  休息一下
まくすんょ  🇯🇵🇨🇳  假的
Holidays  🇬🇧🇨🇳  假期
ออขํโทดคะ  🇹🇭🇨🇳  打擾您一下
Можете пожалуйста посмотреть за моим велосипедом  🇷🇺🇨🇳  你能看一下我的自行車嗎
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去

More translations for Xin lỗi, bạn có một lễ Giáng sinh không

Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Nhân viên lễ Tân  🇻🇳🇨🇳  接待處的工作人員
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷