Chinese to Vietnamese

How to say 明天是平安夜,后天是圣诞节 in Vietnamese?

Ngày mai là đêm Giáng sinh, ngày sau ngày mai là Giáng sinh

More translations for 明天是平安夜,后天是圣诞节

明天就是平安夜了 祝你一辈子平平安安  🇨🇳🇨🇳  明天就是平安夜了 祝你一輩子平平安安
Christmas Eve, I wish you peace and happiness  🇬🇧🇨🇳  平安夜,祝你平安幸福
平安夜快乐  🇨🇳🇨🇳  平安夜快樂
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
明日は11時の飛行機です  🇯🇵🇨🇳  明天是十一號飛機
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
圣诞节快乐  🇨🇳🇨🇳  耶誕節快樂
今天是燃灯节  🇨🇳🇨🇳  今天是燃燈節
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
Tomorrow coming  🇬🇧🇨🇳  明天就來
老妈平安节快乐  🇨🇳🇨🇳  老媽平安節快樂
follow-up is happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進是快樂的一天,一天比一天
package is thow away yesterday  🇬🇧🇨🇳  包是昨天離開
Lets see you tomorrow  🇬🇧🇨🇳  我們明天見
艾成平系  🇭🇰🇨🇳  艾成平是
我想去天安门  🇨🇳🇨🇳  我想去天安門
Sheep are born, speak  🇬🇧🇨🇳  羊是天生的,說話
明天准备考试  🇨🇳🇨🇳  明天準備考試
明天打扫卫生  🇨🇳🇨🇳  明天打掃衛生

More translations for Ngày mai là đêm Giáng sinh, ngày sau ngày mai là Giáng sinh

đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto  🇮🇹🇨🇳  因為他們從來沒有給我精確測量的地方
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太