Chinese to Vietnamese

How to say 节日哦 in Vietnamese?

Đó là một lễ

More translations for 节日哦

Oh  🇬🇧🇨🇳  哦
Wow  🇬🇧🇨🇳  哇哦
Oh nice  🇬🇧🇨🇳  哦,很好
Oh, yeah  🇬🇧🇨🇳  哦,是的
Oh its ok  🇬🇧🇨🇳  哦,沒關係
Oh, man check  🇬🇧🇨🇳  哦,夥計檢查
等待新剧哦  🇨🇳🇨🇳  等待新劇哦
Travertine Oh  🇬🇧🇨🇳  特拉弗辛 哦
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
16th  🇬🇧🇨🇳  16日
要注意安全哦  🇬🇧🇨🇳  ·0
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
新日だ  🇯🇵🇨🇳  新的一天
Im a 65, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  我是65歲,哦,是的
Oh that air feels so good  🇬🇧🇨🇳  哦,空氣感覺真好
So sad, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  太傷心了,哦,是的
许会唱哦,好听耶  🇨🇳🇨🇳  許會唱哦,好聽耶
oh do you speak english  🇬🇧🇨🇳  哦,你會說英語嗎
圣诞节快乐  🇨🇳🇨🇳  耶誕節快樂
何時何日  🇯🇵🇨🇳  什麼日?

More translations for Đó là một lễ

Nhân viên lễ Tân  🇻🇳🇨🇳  接待處的工作人員
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你