French to Chinese

How to say Je veux rester là demain et après-demain in Chinese?

我想明天和后天留在这里

More translations for Je veux rester là demain et après-demain

Tu veux que je le charge et je le garde jusquà demain matin  🇫🇷🇨🇳  你要我裝它,我會一直保留到明天早上
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Il y a 2 adultes et 2 enfants séjournant, sil vous plaît nous fournir assez de lits, merci  🇫🇷🇨🇳  有2名成人和2名兒童入住,請向我們提供足夠的床,謝謝
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Si ça ne démarre pas dici 10 minutes je te donnerai une autre chambre sil vous plaît  🇫🇷🇨🇳  如果它沒有在10分鐘內開始,我會給你另一個房間,請
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太

More translations for 我想明天和后天留在这里

今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
Lets see you tomorrow  🇬🇧🇨🇳  我們明天見
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
Tomorrow coming  🇬🇧🇨🇳  明天就來
我想去天安门  🇨🇳🇨🇳  我想去天安門
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Tomorrow call me  🇬🇧🇨🇳  明天給我打電話
내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機
Tu veux que je le charge et je le garde jusquà demain matin  🇫🇷🇨🇳  你要我裝它,我會一直保留到明天早上
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
明天准备考试  🇨🇳🇨🇳  明天準備考試
明天打扫卫生  🇨🇳🇨🇳  明天打掃衛生
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
Im sleepy tomorrow. I greet you again  🇬🇧🇨🇳  我明天很困。我再次問候你
I wont be back in Macau until tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上才回來澳門