Chinese to Vietnamese
| 自分では悪いのは別のところだと思っていました 🇯🇵 | 🇨🇳 我以為這是不好的是另外一回事 | ⏯ | 
| Yeah, yeah, yeah, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,是的 | ⏯ | 
| Yeah. Me too. But i rather choose attitude more than appearance 🇬🇧 | 🇨🇳 是的。我也是。但我寧願選擇態度,而不是外表 | ⏯ | 
| ๆฝไม่ค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 不是 | ⏯ | 
| Isnt 🇬🇧 | 🇨🇳 不是 | ⏯ | 
| จริงหรือเปล่า 🇹🇭 | 🇨🇳 是真還是不是 | ⏯ | 
| うん 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的 | ⏯ | 
| はい 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的 | ⏯ | 
| そうなすね 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的 | ⏯ | 
| ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย 🇹🇭 | 🇨🇳 是的,我是女人,我不是男人 | ⏯ | 
| No, he isnt 🇬🇧 | 🇨🇳 不,他不是 | ⏯ | 
| Yes, yes, yes, your shadow 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ | 
| Wont you 🇬🇧 | 🇨🇳 不是嗎 | ⏯ | 
| Dont you 🇬🇧 | 🇨🇳 不是嗎 | ⏯ | 
| Im not 🇬🇧 | 🇨🇳 我不是 | ⏯ | 
| ですよね 🇯🇵 | 🇨🇳 不是嗎 | ⏯ | 
| ไมเป็นไร่ค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 不是RAI | ⏯ | 
| Yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 是的 | ⏯ | 
| ใช่ 🇹🇭 | 🇨🇳 是的 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |