Vietnamese to TraditionalChinese
| Tôi không làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我什么都不做 | ⏯ |
| Tìm tôi để làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 找我做 | ⏯ |
| Tôi không làm gì cả 🇻🇳 | 🇨🇳 我什么都没做 | ⏯ |
| Em tên gì 🇻🇳 | 🇨🇳 你叫什么名字 | ⏯ |
| Anh làm gì cho tôi cùng làm với 🇻🇳 | 🇨🇳 你用什么为我做什么 | ⏯ |
| Tôi chưa bao giờ làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我从没做过什么 | ⏯ |
| bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇨🇳 你叫什么名字 | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| không thích tôi thì giữ tôi lại làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我不喜欢我做任何事 | ⏯ |
| Tôi sẽ làm gì bên Trung Quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 我在中国做什么 | ⏯ |
| Tôi đã làm gì sai [捂脸] 🇻🇳 | 🇨🇳 我做错了什么 | | ⏯ |
| Làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 做什么 | ⏯ |
| tôi tên bích 🇻🇳 | 🇨🇳 我给比奇取名 | ⏯ |
| Tôi ở đâu anh hỏi làm gì anh muốn gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我在哪里问你想要什么 | ⏯ |
| Cần đâu tên gì anh 🇻🇳 | 🇨🇳 您需要什么名称 | ⏯ |
| Lâu rồi tên gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 叫什么名字 | ⏯ |
| anhđang làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什么 | ⏯ |
| Phải làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 要做什么 | ⏯ |
| Đang làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 什么都不做 | ⏯ |
| 私の名前はこうきです 🇯🇵 | 🇨🇳 我的名字是這樣的 | ⏯ |
| name 🇬🇧 | 🇨🇳 名字 | ⏯ |
| Thats not my name 🇬🇧 | 🇨🇳 這不是我的名字 | ⏯ |
| My name is changed 🇬🇧 | 🇨🇳 我的名字被更改了 | ⏯ |
| بتتدرس تسميته ar | 🇨🇳 你研究他的名字 | ⏯ |
| 要你的名字叫什么 🇨🇳 | 🇨🇳 要你的名字叫什麼 | ⏯ |
| 叫什么名字 🇨🇳 | 🇨🇳 叫什麼名字 | ⏯ |
| Whats wrong name 🇬🇧 | 🇨🇳 名字是什麼錯 | ⏯ |
| Whats your name 🇬🇧 | 🇨🇳 你叫什麼名字 | ⏯ |
| 週末ピカ小椋名前 🇯🇵 | 🇨🇳 週末皮卡·科希卡的名字 | ⏯ |
| Me how high I am google, whats your name 🇬🇧 | 🇨🇳 我有多高,你叫什麼名字 | ⏯ |
| Hello, hi, and google was your name 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,嗨,谷歌是你的名字嗎 | ⏯ |
| 宝宝名字叫刘艺馨 🇨🇳 | 🇨🇳 寶寶名字叫劉藝馨 | ⏯ |
| 你好,你叫什么名字 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,你叫什麼名字 | ⏯ |
| 请问你叫什么名字,我叫陈佳 🇨🇳 | 🇨🇳 請問你叫什麼名字,我叫陳佳 | ⏯ |
| 你好啊,你叫什么名字 🇨🇳 | 🇨🇳 你好啊,你叫什麼名字 | ⏯ |
| 你好,你怎么名字叫什么 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,你怎麼名字叫什麼 | ⏯ |
| Give me a list of boys last night 🇬🇧 | 🇨🇳 昨晚給我一份男孩的名單 | ⏯ |
| グループ名 🇯🇵 | 🇨🇳 組名稱 | ⏯ |