Vietnamese to Chinese

How to say Cần đâu tên gì anh in Chinese?

您需要什么名称

More translations for Cần đâu tên gì anh

Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了

More translations for 您需要什么名称

要你的名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  要你的名字叫什麼
叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  叫什麼名字
Need a  🇬🇧🇨🇳  需要
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
What do I need shopping centre  🇬🇧🇨🇳  我需要什麼購物中心
你好,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好,你叫什麼名字
你好啊,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好啊,你叫什麼名字
I need a charge  🇬🇧🇨🇳  我需要充電
I need electry  🇬🇧🇨🇳  我需要選舉
Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不需要做飯
Whats wrong name  🇬🇧🇨🇳  名字是什麼錯
Whats your name  🇬🇧🇨🇳  你叫什麼名字
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
What do I need shopping  🇬🇧🇨🇳  我需要購物嗎
Need charge electricity  🇬🇧🇨🇳  需要充電電力
How long is it going to take  🇬🇧🇨🇳  需要多長時間
Мне нужны серебряные кольца  🇷🇺🇨🇳  我需要銀戒指
请问你叫什么名字,我叫陈佳  🇨🇳🇨🇳  請問你叫什麼名字,我叫陳佳
Need to get another luggage  🇬🇧🇨🇳  需要另一件行李