Vietnamese to Chinese

How to say Có nhưng không được đi in Chinese?

是,但不要去

More translations for Có nhưng không được đi

khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用

More translations for 是,但不要去

hmfp sorry but ineed to find money not go to bar only  🇬🇧🇨🇳  hmfp對不起,但我需要找到錢,而不是去酒吧只
だけど  🇯🇵🇨🇳  但是..
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
我只是不认得字但是我不傻  🇨🇳🇨🇳  我只是不認得字但是我不傻
不失不过  🇭🇰🇨🇳  不失但
Dont go to work at someone elses house  🇬🇧🇨🇳  不要去別人家工作
Yeah, but I dont like to stop  🇬🇧🇨🇳  是的,但我不想停下來
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
Pero quieres china o otra chica  🇪🇸🇨🇳  但是你想要中國還是另一個女孩
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
Im going to the airport  🇬🇧🇨🇳  我要去機場
ๆฝไม่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是
Isnt  🇬🇧🇨🇳  不是
ฉันอยากไปอยู่แต่ฉันกลัว  🇹🇭🇨🇳  我想去,但我害怕
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
Dont June  🇬🇧🇨🇳  不要六月
Put dont APA  🇬🇧🇨🇳  放不要APA
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎