Chinese to Vietnamese

How to say 软柿如意 in Vietnamese?

Soft persimmon là tốt

More translations for 软柿如意

马如意  🇨🇳🇨🇳  馬如意
ご無事を祈ります  🇯🇵🇨🇳  祝你萬事如意
Opinion  🇬🇧🇨🇳  意見
Merry Christmas and happy new year ~Wish all the best wishes for you !圣诞快乐!!!  🇬🇧🇨🇳  聖誕快樂,新年快樂 |祝你萬事如意!!!
How  🇬🇧🇨🇳  如何
How to ma  🇬🇧🇨🇳  如何做
爱意长眠  🇨🇳🇨🇳  愛意長眠
Be aware of safety  🇬🇧🇨🇳  注意安全
Noted Kuya  🇬🇧🇨🇳  注意到庫亞
To hurry, means  🇬🇧🇨🇳  快點,意思是
行くなら  🇯🇵🇨🇳  如果你去
What do you mean  🇬🇧🇨🇳  你是什麼意思
I think so  🇬🇧🇨🇳  我認為如此
我钟意广州  🇭🇰🇨🇳  我喜歡廣州
唉,钟意跑步  🇭🇰🇨🇳  唉, 喜歡跑步
Can he satisfy you  🇬🇧🇨🇳  他能令你滿意嗎
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
吃着味道如何  🇨🇳🇨🇳  吃著味道如何
Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果

More translations for Soft persimmon là tốt

Soft remind  🇬🇧🇨🇳  軟提醒
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太