Vietnamese to Chinese

How to say Giờ có rồi in Chinese?

现在是

More translations for Giờ có rồi

Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for 现在是

现在吃午饭还是晚饭呢  🇨🇳🇨🇳  現在吃午飯還是晚飯呢
ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  現在,你是在工作或
Im only watching  🇬🇧🇨🇳  我只是在看
Я просто смотрю  🇷🇺🇨🇳  我只是在看
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
Just cover make in color  🇬🇧🇨🇳  只是蓋在顏色
Is it available now  🇬🇧🇨🇳  現在是否可用
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
What time it is  🇬🇧🇨🇳  現在是什麼時間
Society we are now  🇬🇧🇨🇳  我們現在是社會
항상 옆에 있어요  🇰🇷🇨🇳  它總是在你旁邊
你是在深圳還是在印尼考試  🇬🇧🇨🇳  ·[
发现  🇭🇰🇨🇳  發現
Ya we are but now we are done  🇬🇧🇨🇳  是,我們是,但現在我們完成了
Which side we are now  🇬🇧🇨🇳  我們現在是哪一邊
大家是不是都是泪流满面的在讲这些啊  🇨🇳🇨🇳  大家是不是都是淚流滿面的在講這些啊
现在只有15刀,发狠把它做完  🇨🇳🇨🇳  現在只有15刀,發狠把它做完
现在没电脑,️这么晚没办法弄  🇨🇳🇨🇳  現在沒電腦,️這麼晚沒辦法弄
Vous habitez ou en Chine  🇫🇷🇨🇳  你在中國生活還是生活
Hello is this cream on stock  🇬🇧🇨🇳  你好,是這個奶油在股票