Chinese to Vietnamese

How to say 真的 in Vietnamese?

Đó là sự thật

More translations for 真的

本気  🇯🇵🇨🇳  認真的
真的吗  🇨🇳🇨🇳  真的嗎
Hahaha really   🇬🇧🇨🇳  哈哈真的嗎
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Truth  🇬🇧🇨🇳  真理
真聪明,是怎么拍的  🇨🇳🇨🇳  真聰明,是怎麼拍的
너정말예쁘다  🇰🇷🇨🇳  你真漂亮
keep it real  🇬🇧🇨🇳  保持真實
あーのかなあの寝取られがすごいなんですよ  🇯🇵🇨🇳  哦,是的,那個被帶走是真棒
Thats kind  🇬🇧🇨🇳  那真是太好
张秀华  🇯🇵🇨🇳  田中真紀子
I was really surprised by how many people were there  🇬🇧🇨🇳  有多少人在那裡,我真的很驚訝
Kept me real full  🇬🇧🇨🇳  讓我真正飽了
จริงหรือเปล่า  🇹🇭🇨🇳  是真還是不是
真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
真正爱你的人,也从来不需要你的委曲求全  🇨🇳🇨🇳  真正愛你的人,也從來不需要你的委曲求全
We have to talk for longer if true love  🇬🇧🇨🇳  如果真愛,我們還要談更長的時間
我真的很幸福,能遇见你这样知己  🇨🇳🇨🇳  我真的很幸福,能遇見你這樣知己
Oh that air feels so good  🇬🇧🇨🇳  哦,空氣感覺真好
张秀华50 99  🇯🇵🇨🇳  田中真紀子 50 99

More translations for Đó là sự thật

Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你