Chinese to Vietnamese

How to say 只今 in Vietnamese?

Chỉ có ngày hôm nay

More translations for 只今

Only  🇬🇧🇨🇳  只
Tonight, tonight  🇬🇧🇨🇳  今晚,今晚
だけ  🇯🇵🇨🇳  只是
它只是模拟的图集,今天我在99609699  🇨🇳🇨🇳  它只是類比的圖集,今天我在99609699
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
This is only, exercise  🇬🇧🇨🇳  這只是練習
Just you and me  🇬🇧🇨🇳  只有你和我
We just talk  🇬🇧🇨🇳  我們只是說
Im only watching  🇬🇧🇨🇳  我只是在看
You have only gold  🇬🇧🇨🇳  你只有金子
Just have the heart  🇬🇧🇨🇳  只要有心臟
У вас только бриллианты  🇷🇺🇨🇳  你只有鑽石
Я просто смотрю  🇷🇺🇨🇳  我只是在看
I am 65 years old  🇬🇧🇨🇳  我今年65歲
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
Just cover make in color  🇬🇧🇨🇳  只是蓋在顏色
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
ไม่ได้โกรธแค่นอนเพิ่งตื่นรู้สึกไม่สบาย  🇹🇭🇨🇳  不只是生氣,我只是醒來覺得不舒服

More translations for Chỉ có ngày hôm nay

hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比