Chinese to Vietnamese
Lets go 🇬🇧 | 🇨🇳 我們走吧 | ⏯ |
我要吃东西 🇨🇳 | 🇨🇳 我要吃東西 | ⏯ |
这是什么东西 🇨🇳 | 🇨🇳 這是什麼東西 | ⏯ |
这是什么东西呀 🇨🇳 | 🇨🇳 這是什麼東西呀 | ⏯ |
这是什么东西呢 🇨🇳 | 🇨🇳 這是什麼東西呢 | ⏯ |
No silver, right 🇬🇧 | 🇨🇳 沒有銀子,對吧 | ⏯ |
这到底是什么东西 🇨🇳 | 🇨🇳 這到底是什麼東西 | ⏯ |
我今天就要带她走 🇨🇳 | 🇨🇳 我今天就要帶她走 | ⏯ |
以上30袋代替一带带带带带带带带 🇨🇳 | 🇨🇳 以上30袋代替一帶帶帶帶帶帶帶帶 | ⏯ |
ご安全に 🇯🇵 | 🇨🇳 安全 | ⏯ |
У вас есть что-нибудь с камушками 🇷🇺 | 🇨🇳 你有鵝卵石的東西 | ⏯ |
ちょっと先に行ってて 🇯🇵 | 🇨🇳 先走 | ⏯ |
is gone 🇬🇧 | 🇨🇳 走了 | ⏯ |
Be safe 🇬🇧 | 🇨🇳 安全點 | ⏯ |
です是非 🇯🇵 | 🇨🇳 來吧 | ⏯ |
Do it 🇬🇧 | 🇨🇳 做吧 | ⏯ |
Bar 🇬🇧 | 🇨🇳 酒吧 | ⏯ |
Наверное что-нибудь не с бриллиантом 🇷🇺 | 🇨🇳 可能沒有鑽石的東西 | ⏯ |
Xiqiao 🇬🇧 | 🇨🇳 西橋 | ⏯ |
Going With Me 🇬🇧 | 🇨🇳 跟我走 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |