Chinese to Vietnamese

How to say 先到酒店吧 in Vietnamese?

Chúng ta hãy đi đến khách sạn trước

More translations for 先到酒店吧

hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
What hotel  🇬🇧🇨🇳  什麼酒店
빠리 바  🇰🇷🇨🇳  帕裡酒吧
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
ホテルまほろば  🇯🇵🇨🇳  馬霍羅巴酒店
Just come to pay for my bar  🇬🇧🇨🇳  來付我的酒吧費
it is so boring at free bar  🇬🇧🇨🇳  在免費酒吧太無聊了
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
hmfp sorry but ineed to find money not go to bar only  🇬🇧🇨🇳  hmfp對不起,但我需要找到錢,而不是去酒吧只
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
Хорошо, а я вообще, а всё сначала посмотрим, ага, коля  🇷🇺🇨🇳  好吧,我先看看,是的,嬰兒車
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
山中さん、陳さんは1月から台北店上班可能がありますか  🇯🇵🇨🇳  山中先生,陳先生從一月份開始在臺北開店嗎
陳さんには許可を得ました  🇯🇵🇨🇳  我拿到了陳先生的許可
Saw the hotel, he said, please contact to the our website when you have a booking with them  🇬🇧🇨🇳  他說,看到酒店後,請與他們預訂時聯繫我們的網站
红酒  🇨🇳🇨🇳  紅酒
ちょっと先に行ってて  🇯🇵🇨🇳  先走

More translations for Chúng ta hãy đi đến khách sạn trước

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是