Chinese to Vietnamese

How to say 就是这个 in Vietnamese?

Đó là nó

More translations for 就是这个

这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
그래야죠  🇰🇷🇨🇳  就是這個
Chicken, is this chicken  🇬🇧🇨🇳  雞,就是這雞
Such a  🇬🇧🇨🇳  就是這樣的
我就系咁定  🇭🇰🇨🇳  我就是這樣的
这就是我今天画的画  🇨🇳🇨🇳  這就是我今天畫的畫
♡│这就是离近的好处说约就约[跳跳]  🇨🇳🇨🇳  ♡│這就是離近的好處說約就約[跳跳]
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
I think you ‘re the one  🇬🇧🇨🇳  我覺得你就是那個
就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
这么快就到了  🇨🇳🇨🇳  這麼快就到了
私はようです  🇯🇵🇨🇳  我就像
Come now  🇬🇧🇨🇳  現在就來
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
Tomorrow coming  🇬🇧🇨🇳  明天就來
习惯就好  🇨🇳🇨🇳  習慣就好
啊这是中文  🇨🇳🇨🇳  啊這是中文
你是个猪头  🇨🇳🇨🇳  你是個豬頭
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
刚我不是把三个问题都告诉你了,答案就是纸上写的  🇨🇳🇨🇳  剛我不是把三個問題都告訴你了,答案就是紙上寫的

More translations for Đó là nó

Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你