Chinese to Vietnamese

How to say 多小钱 in Vietnamese?

Điều gì một ít tiền

More translations for 多小钱

借多钱啊  🇨🇳🇨🇳  借多錢啊
Primary school  🇬🇧🇨🇳  小學
小黄  🇭🇰🇨🇳  小黃
小扫  🇭🇰🇨🇳  小掃
你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢
Much  🇬🇧🇨🇳  多
small pants  🇬🇧🇨🇳  小褲子
29 size  🇬🇧🇨🇳  29 大小
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
lots of  🇬🇧🇨🇳  很多
How much  🇬🇧🇨🇳  多少
Thanks a lot  🇬🇧🇨🇳  多謝
lot  🇬🇧🇨🇳  很多
何時間ですか  🇯🇵🇨🇳  幾個小時
Miss traffic  🇬🇧🇨🇳  交通小姐
Hundreds hour  🇬🇧🇨🇳  幾百小時
サイズを変える  🇯🇵🇨🇳  更改大小
one more  🇬🇧🇨🇳  多一個
Shall more  🇬🇧🇨🇳  應更多
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少

More translations for Điều gì một ít tiền

Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢