Chinese to Vietnamese

How to say 上街看下有什么东西买 in Vietnamese?

Có gì đó để mua trên đường phố

More translations for 上街看下有什么东西买

这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
Did you see anything interesting  🇬🇧🇨🇳  你看到什麼有趣的東西了嗎
我要吃东西  🇨🇳🇨🇳  我要吃東西
Whats that sound, of the St  🇬🇧🇨🇳  聖街的聲音是什麼
ls there a often read books at night  🇬🇧🇨🇳  有一個經常在晚上看書
In what connection does a street girl  🇬🇧🇨🇳  街頭女孩在什麼方面
They actually look kind of big  🇬🇧🇨🇳  他們實際上看起來有點大
nothing at my bed  🇬🇧🇨🇳  在我的床上什麼都沒有
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
Its the side of the street  🇬🇧🇨🇳  在街邊
Cross street  🇬🇧🇨🇳  十字街
Class the street  🇬🇧🇨🇳  類街道
以后有以下  🇭🇰🇨🇳  以後有以下
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
何がありますか  🇯🇵🇨🇳  你有什麼
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀

More translations for Có gì đó để mua trên đường phố

Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比