English to Chinese
Dont download Etienne ebay 🇬🇧 | 🇨🇳 不要下載艾蒂安ebay | ⏯ |
アクセサリ 🇯🇵 | 🇨🇳 配件 | ⏯ |
Chỉ 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 18 件 | ⏯ |
Còn 6 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 6 件 | ⏯ |
เวียงจัน 🇹🇭 | 🇨🇳 陳文 | ⏯ |
kevin 🇪🇸 | 🇨🇳 凱文 | ⏯ |
Chinese 🇬🇧 | 🇨🇳 中文 | ⏯ |
中国語 🇯🇵 | 🇨🇳 中文 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
email 🇬🇧 | 🇨🇳 電子郵件 | ⏯ |
down 🇬🇧 | 🇨🇳 向下 | ⏯ |
Mail ру вот там Mail ру ру это сама почта почта Ахаха да 🇷🇺 | 🇨🇳 郵件是郵件本身阿哈哈是的 | ⏯ |
Customer part number 🇬🇧 | 🇨🇳 客戶零件號 | ⏯ |
寄件人,翊华 🇨🇳 | 🇨🇳 寄件人,翊華 | ⏯ |
打文言文还是适合用繁体字 🇨🇳 | 🇨🇳 打文言文還是適合用繁體字 | ⏯ |
I love you Chinese 🇬🇧 | 🇨🇳 我愛你中文 | ⏯ |
dịch sang tiếng trung 🇻🇳 | 🇨🇳 翻譯成中文 | ⏯ |
啊这是中文 🇨🇳 | 🇨🇳 啊這是中文 | ⏯ |
electricity experiment kit 🇬🇧 | 🇨🇳 電力實驗套件 | ⏯ |
This jacket is very hot 🇬🇧 | 🇨🇳 這件夾克很熱 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |