Chinese to Vietnamese
| แกคุณทำงานเถอะ 🇹🇭 | 🇨🇳 你工作 | ⏯ | 
| How long has you been working there 🇬🇧 | 🇨🇳 你在那兒工作多久了 | ⏯ | 
| Then you can work at my house with peace of mind 🇬🇧 | 🇨🇳 然後你就可以安心地在我家工作 | ⏯ | 
| ทำงานค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 工作 | ⏯ | 
| ฉันไม่รบกวนคุณแล้วคุณทำงานเถอะที่รัก 🇹🇭 | 🇨🇳 我不打擾你,那麼你為愛而工作 | ⏯ | 
| คุณทำงานอะไร 🇹🇭 | 🇨🇳 你做什麼工作 | ⏯ | 
| 見てもいい 🇯🇵 | 🇨🇳 你可以看看 | ⏯ | 
| Well, you can earn 🇬🇧 | 🇨🇳 嗯,你可以賺 | ⏯ | 
| แล้วคุณทำงานไร 🇹🇭 | 🇨🇳 你是怎麼工作的 | ⏯ | 
| ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ ug | 🇨🇳 你可以扣他的工资给我们勺 | ⏯ | 
| Can 🇬🇧 | 🇨🇳 可以 | ⏯ | 
| 你可以参加吗 🇬🇧 | 🇨🇳 ? | ⏯ | 
| Can i see you 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以 見你嗎 | ⏯ | 
| What kind of work you do 🇬🇧 | 🇨🇳 你做什麼樣的工作 | ⏯ | 
| ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ 🇹🇭 | 🇨🇳 現在,你是在工作或 | ⏯ | 
| بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز ug | 🇨🇳 不白工作,我们也不白工作 | ⏯ | 
| คุณทำงานแล้วตอนนี้คุณทำงานหรอ 🇹🇭 | 🇨🇳 你在跑步,現在你工作或 | ⏯ | 
| Vous pouvez répéter sil vous plaît 🇫🇷 | 🇨🇳 你可以重複一遍 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| 第二个你最理想的工作 🇨🇳 | 🇨🇳 第二個你最理想的工作 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Oh 🇬🇧 | 🇨🇳 哦 | ⏯ | 
| Oh nice 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,很好 | ⏯ | 
| Travertine Oh 🇬🇧 | 🇨🇳 特拉弗辛 哦 | ⏯ | 
| Oh, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,是的 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ | 
| Oh its ok 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,沒關係 | ⏯ | 
| Oh, man check 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,夥計檢查 | ⏯ | 
| Travertine Oh tiles 🇬🇧 | 🇨🇳 特拉弗蒂恩哦瓷磚 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ | 
| con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ | 
| Oh, what Iowa gain 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,愛荷華州有什麼收穫 | ⏯ | 
| So sad, oh yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 太傷心了,哦,是的 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |