Chinese to Vietnamese

How to say 已经按完了吗 in Vietnamese?

Là nó hơn

More translations for 已经按完了吗

Sold out  🇬🇧🇨🇳  已售完
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Its perfect on the other side, but right now its closed  🇬🇧🇨🇳  另一邊是完美的,但現在已經關閉了
Are you already  🇬🇧🇨🇳  你已經是了嗎
Massage  🇬🇧🇨🇳  按摩
Massage  🇹🇭🇨🇳  按摩
But it’s gone  🇬🇧🇨🇳  但它已經消失了
ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ  ug🇨🇳  她的事七天就完了
你跟卓玛复谈的话 他们两个已经分了哦  🇨🇳🇨🇳  你跟卓瑪複談的話 他們兩個已經分了哦
You have removed 08110641063 from your N2500 subscription  🇬🇧🇨🇳  您已從 N2500 訂閱中刪除了 08110641063
At last whole  🇬🇧🇨🇳  最後完整
Ya we are but now we are done  🇬🇧🇨🇳  是,我們是,但現在我們完成了
You know, youre ready for a meeting  🇬🇧🇨🇳  你知道,你已經準備好開會了
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好
Practice makes perfectw  🇬🇧🇨🇳  實踐使完美
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
WeChat ของฉันไม่มีไม่ชัดของฉันถูกบล็อกไปแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我的微信不明顯,我已經被遮罩了
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Они уже здесь пять лет стоят весь на полке я вот за 3000 юаней возьму  🇷🇺🇨🇳  他們在這裡已經五年了,都在架子上

More translations for Là nó hơn

Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太