Chinese to Vietnamese

How to say 有时间还会去的 in Vietnamese?

Tôi sẽ ở đó khi bạn có thời gian

More translations for 有时间还会去的

有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
慢慢学会放下,让时间冲淡过去  🇨🇳🇨🇳  慢慢學會放下,讓時間沖淡過去
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
尊重每个人选择的路,让时间冲淡过去  🇨🇳🇨🇳  尊重每個人選擇的路,讓時間沖淡過去
I am going to, possible  🇬🇧🇨🇳  我會去的
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
I do not have a car to Pattaya  🇬🇧🇨🇳  我沒有車去芭堤雅
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
2019还有遗憾吗  🇨🇳🇨🇳  2019還有遺憾嗎
Do you have a rare color  🇬🇧🇨🇳  你有稀有的顏色嗎
Bagaimana dengan hal lain  🇮🇩🇨🇳  還有別的嗎
Half, is the highest, I would go  🇬🇧🇨🇳  一半,是最高的,我會去的
ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่  🇹🇭🇨🇳  如果我有錢,我就去找你
每当工作疲惫坚持不下去的时候  🇨🇳🇨🇳  每當工作疲憊堅持不下去的時候
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說
Если у вас что-нибудь ещё  🇷🇺🇨🇳  如果你有別的
I will go in lol on God  🇬🇧🇨🇳  我會去對上帝的笑
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候

More translations for Tôi sẽ ở đó khi bạn có thời gian

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥