Chinese to Vietnamese

How to say 老婆吃饱没 in Vietnamese?

Người vợ có đủ không

More translations for 老婆吃饱没

ねずみ  🇯🇵🇨🇳  老鼠
Old man  🇬🇧🇨🇳  老人
Laos  🇬🇧🇨🇳  老撾
vintage  🇬🇧🇨🇳  老式
老板  🇨🇳🇨🇳  老闆
Eating meat  🇬🇧🇨🇳  吃肉
Anti aging  🇬🇧🇨🇳  抗老化
曹老板  🇨🇳🇨🇳  曹老闆
กินเสร็จแล้ว  🇹🇭🇨🇳  準備吃
食饭未  🇭🇰🇨🇳  吃飯了
Im eating  🇬🇧🇨🇳  我在吃
แล้วจะกินอะไร  🇹🇭🇨🇳  吃什麼
老师,对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,對嗎
圣诞老人  🇨🇳🇨🇳  聖誕老人
な ど に よ る 胸 や け に 食 前 の 空 腹 時 に も 、 食 彳 る  🇯🇵🇨🇳  在飯前空腹吃飯時,吃著
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
กินอิ่มแล้วคุณล่ะกินหรือยัง  🇹🇭🇨🇳  你能吃嗎
Выест 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  吃 20)3)50
食过未啊  🇭🇰🇨🇳  吃過了嗎
我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯

More translations for Người vợ có đủ không

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_