Chinese to Vietnamese

How to say 我们要去吃东西 in Vietnamese?

Chúng ta sẽ ăn thôi

More translations for 我们要去吃东西

我要吃东西  🇨🇳🇨🇳  我要吃東西
Im going to the airport  🇬🇧🇨🇳  我要去機場
I am going to new York city  🇬🇧🇨🇳  我要去紐約市
Im going to Washington  🇬🇧🇨🇳  我要去華盛頓
Im going to Boston  🇬🇧🇨🇳  我要去波士頓
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
I am going to Los Angeles to see me  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我
这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
我要去昌平看风  🇨🇳🇨🇳  我要去昌平看風
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
Мы едем в Украину  🇷🇺🇨🇳  我們要去烏克蘭
Would you want to eat  🇬🇧🇨🇳  你想吃點東西嗎
Do you want some food  🇬🇧🇨🇳  你想吃點東西嗎
นั้นคุณก็ไปหากินข้าวเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你要吃米飯
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
Small meals through the day is how I eat  🇬🇧🇨🇳  白天的小餐是我吃的東西
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡

More translations for Chúng ta sẽ ăn thôi

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢