Vietnamese to Cantonese

How to say mày đang ở đâu in Cantonese?

你喺邊度

More translations for mày đang ở đâu

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 你喺邊度

邊度人  🇭🇰🇨🇳  哪裡人
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
邊度人系咩  🇭🇰🇨🇳  哪人是什麼
항상 옆에 있어요  🇰🇷🇨🇳  它總是在你旁邊
Its the side of the street  🇬🇧🇨🇳  在街邊
哎丽莎喺啦里  🇭🇰🇨🇳  哎麗莎在裡
Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude  🇬🇧🇨🇳  你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度
スピード  🇯🇵🇨🇳  速度
Широта  🇷🇺🇨🇳  緯度
Read the sentence, the woman on the left is smarter than the man on the right  🇬🇧🇨🇳  讀一句,左邊的女人比右邊的男人聰明
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
Дайте мне время подумать я к вам ещё вернусь  🇷🇺🇨🇳  給我時間思考,我會回到你我身邊
Which side we are now  🇬🇧🇨🇳  我們現在是哪一邊
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边  🇨🇳🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
อาจสปีคใช้  🇹🇭🇨🇳  可能速度卡柴
อายไอสปีคไทยโอเค  🇹🇭🇨🇳  眼艾速度泰OK
Quella torre alta la sulla destra è la centrale elettrica  🇮🇹🇨🇳  右邊的那個高塔是發電廠
Its perfect on the other side, but right now its closed  🇬🇧🇨🇳  另一邊是完美的,但現在已經關閉了
I’m going to blur the edges. Sharpen my face and darken the background  🇬🇧🇨🇳  我要模糊邊緣。銳化我的臉,使背景變暗