Chinese to Vietnamese
去哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 去哪裡 | ⏯ |
Where are going 🇬🇧 | 🇨🇳 要去哪裡 | ⏯ |
どこに行くの 🇯🇵 | 🇨🇳 你要去哪裡 | ⏯ |
Vous partez où aujourdhui 🇫🇷 | 🇨🇳 你今天要去哪裡 | ⏯ |
明天去哪里玩?朋友 🇨🇳 | 🇨🇳 明天去哪裡玩? 朋友 | ⏯ |
Where is they going for lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 他們去哪裡吃午飯 | ⏯ |
Едем мыс 🇷🇺 | 🇨🇳 去角 | ⏯ |
去哪儿啊,带我一个。[捂脸] 🇨🇳 | 🇨🇳 去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉] | ⏯ |
Go do it 🇬🇧 | 🇨🇳 去做吧 | ⏯ |
Go the night 🇬🇧 | 🇨🇳 去晚上 | ⏯ |
中国行く 🇯🇵 | 🇨🇳 去中國 | ⏯ |
嗨咯 🇬🇧 | 🇨🇳 · | ⏯ |
天啦! 🇭🇰 | 🇨🇳 天啦 | ⏯ |
哎丽莎喺啦里 🇭🇰 | 🇨🇳 哎麗莎在裡 | ⏯ |
I go to roll on 🇬🇧 | 🇨🇳 我去繼續 | ⏯ |
I am going to, possible 🇬🇧 | 🇨🇳 我會去的 | ⏯ |
我勒个去 🇨🇳 | 🇨🇳 我勒個去 | ⏯ |
But I go u 🇬🇧 | 🇨🇳 但我去你 | ⏯ |
go to a....concert 🇬🇧 | 🇨🇳 去...音樂會 | ⏯ |
入りません 🇯🇵 | 🇨🇳 我進去了 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |