Chinese to French

How to say 是不是在想去哪玩 in French?

Tu essaies daller là où tu veux jouer

More translations for 是不是在想去哪玩

明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
Which side we are now  🇬🇧🇨🇳  我們現在是哪一邊
ๆฝไม่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是
Isnt  🇬🇧🇨🇳  不是
จริงหรือเปล่า  🇹🇭🇨🇳  是真還是不是
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
邊度人系咩  🇭🇰🇨🇳  哪人是什麼
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
Wont you  🇬🇧🇨🇳  不是嗎
Dont you  🇬🇧🇨🇳  不是嗎
Im not  🇬🇧🇨🇳  我不是
ですよね  🇯🇵🇨🇳  不是嗎
ไมเป็นไร่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是RAI
Yeah, but I dont like to stop  🇬🇧🇨🇳  是的,但我不想停下來
Where here want to meet  🇬🇧🇨🇳  這裡想在哪裡見面
Not to shop, play up to show show  🇬🇧🇨🇳  不去購物,玩起來表演
Which person is a girl  🇬🇧🇨🇳  哪個人是女孩
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
where is it  🇬🇧🇨🇳  在哪裡

More translations for Tu essaies daller là où tu veux jouer

tu nha  🇻🇳🇨🇳  圖納
Tu veux que je le charge et je le garde jusquà demain matin  🇫🇷🇨🇳  你要我裝它,我會一直保留到明天早上
Tu vas fêter Noël   🇫🇷🇨🇳  你要慶祝耶誕節
San Bari tu comida  🇪🇸🇨🇳  聖巴里你的食物
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太