TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 到哪裡 in Vietnamese?

Đi đâu

More translations for 到哪裡

你到哪裡去  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你在哪裡  🇨🇳🇭🇰  你喺邊度
就跟在哪裡  🇨🇳🇹🇭  มันเป็นเพียงที่ที่มันเป็น
今天去哪裡  🇨🇳🇻🇳  Đi đâu hôm nay
你想去哪裡  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to go
你來自哪裡  🇨🇳🇬🇧  Where are you from
車站在哪裡  🇨🇳🇬🇧  Where is the station
換幣在哪裡  🇨🇳🇬🇧  Wheres the change of currency
廁所在哪裡  🇨🇳🇬🇧  Wheres the toilet
哪裡有公園  🇨🇳🇬🇧  Wheres the park
新店在哪裡  🇨🇳🇯🇵  新しい店はどこですか
廁所在哪裡  🇨🇳🇯🇵  トイレはどこですか
在哪裡見面  🇨🇳🇬🇧  Where to meet
你從哪裡來  🇨🇳🇬🇧  Where are you from
你要去哪裡  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
施巴蚤不到東西在哪裡  🇨🇳🇯🇵  シュバノミは物がどこ
加油站在哪裡  🇨🇳🇬🇧  Wheres the gas station
公交車在哪裡  🇨🇳🇯🇵  バスはどこですか
加油站在哪裡  🇨🇳🇯🇵  ガソリンスタンドはどこですか

More translations for Đi đâu

Muốn đi đâu  🇨🇳🇻🇳  Mu? ni? u
去哪里  🇨🇳🇻🇳  Đi đâu
去哪里   🇨🇳🇻🇳  Đi đâu
去边度去边度  🇭🇰🇻🇳  Đi đâu
去哪里 走走 吧  🇨🇳🇻🇳  Đi đâu, đi thôi
Chúng ta sẽ đi đâu  🇨🇳🇻🇳  Ch? ng ta siu
đi đâu alo cho tôi nhé  🇨🇳🇻🇳  Iu alo cho t? i nh
哪里碰到了  🇨🇳🇻🇳  Nó đi qua đâu
公交车到什么地方来了  🇨🇳🇻🇳  Xe buýt đi đâu
今天去哪裡  🇨🇳🇻🇳  Đi đâu hôm nay
银行怎么走  🇨🇳🇻🇳  Ngân hàng đi đâu
那是去哪儿  🇨🇳🇻🇳  Đó là đi đâu
你想去哪里  🇨🇳🇻🇳  Bạn muốn đi đâu
眼镜刚刚放在哪里  🇨🇳🇻🇳  Kính vừa đi đâu
哪里来  🇨🇳🇻🇳  Anh đi đâu vậy
你们跑去哪里了  🇨🇳🇻🇳  Bạn đã đi đâu
去哪里?上班的路上吗  🇨🇳🇻🇳  Đi đâu? Trên đường đi làm việc
你要去哪里  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang đi đâu thế
你去哪里  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang đi đâu thế