TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 今天去哪裡 in Vietnamese?

Đi đâu hôm nay

More translations for 今天去哪裡

明天要去哪裡玩呢  🇨🇳🇲🇾  Di manakah anda akan bermain esok
你想去哪裡  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to go
你到哪裡去  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你要去哪裡  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
到哪裡  🇨🇳🇻🇳  Đi đâu
你在哪裡  🇨🇳🇭🇰  你喺邊度
就跟在哪裡  🇨🇳🇹🇭  มันเป็นเพียงที่ที่มันเป็น
你來自哪裡  🇨🇳🇬🇧  Where are you from
車站在哪裡  🇨🇳🇬🇧  Where is the station
換幣在哪裡  🇨🇳🇬🇧  Wheres the change of currency
廁所在哪裡  🇨🇳🇬🇧  Wheres the toilet
哪裡有公園  🇨🇳🇬🇧  Wheres the park
新店在哪裡  🇨🇳🇯🇵  新しい店はどこですか
廁所在哪裡  🇨🇳🇯🇵  トイレはどこですか
在哪裡見面  🇨🇳🇬🇧  Where to meet
你從哪裡來  🇨🇳🇬🇧  Where are you from
請問吃飯要去哪裡點餐  🇨🇳🇬🇧  Could you tell you where to order your meal
加油站在哪裡  🇨🇳🇬🇧  Wheres the gas station
公交車在哪裡  🇨🇳🇯🇵  バスはどこですか

More translations for Đi đâu hôm nay

今天去哪里玩了  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay anh đi đâu vậy
你今天在哪里去了  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay anh đi đâu vậy
今天你要去哪里  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay bạn đang đi đâu
今天去哪里  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay chúng ta sẽ đi đâu
Hôm nay đi xe mệt quá  🇨🇳🇻🇳  H? m nay i xe mt qu
今天去哪里玩  🇨🇳🇻🇳  Chơi ở đâu hôm nay
今天今天今天  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay hôm nay
请问今天武昌在哪里  🇨🇳🇻🇳  Xin lỗi, Wuchang hôm nay đâu
你今天不去哪里玩吗  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay anh không đi à
你今天几点走  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay anh đi mấy giờ
我们今天出来逛一下  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay chúng ta sẽ đi dạo
你今天不上学吗  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay anh không đi học à
今天没有上班啊  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay tôi không đi làm việc
妈妈今天蒸包子  🇨🇳🇻🇳  Mẹ đi vào bánh ngày hôm nay
今晚去哪儿  🇨🇳🇻🇳  Tối nay chúng ta sẽ đi đâu
Muốn đi đâu  🇨🇳🇻🇳  Mu? ni? u
今天去办理护照了吗  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay anh đi lấy hộ chiếu chưa
今天去不去安装  🇨🇳🇻🇳  Đi hoặc không cài đặt ngày hôm nay
今天很多人过关  🇨🇳🇻🇳  Rất nhiều người đi qua ngày hôm nay