Chinese to Vietnamese

How to say 今天没有上班啊 in Vietnamese?

Hôm nay tôi không đi làm việc

More translations for 今天没有上班啊

You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
十几个大头今天不容易啊  🇨🇳🇨🇳  十幾個大頭今天不容易啊
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
哎哟,有病啊!  🇨🇳🇨🇳  哎喲,有病啊!
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
今日は重慶からお客さんが来ています  🇯🇵🇨🇳  今天有來自重慶的客人
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
One day  🇬🇧🇨🇳  有一天
没事干啊  🇨🇳🇨🇳  沒事幹啊
Ah  🇬🇧🇨🇳  啊
25ого работать не будем  🇷🇺🇨🇳  我們不在25號上班
Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
今天是燃灯节  🇨🇳🇨🇳  今天是燃燈節

More translations for Hôm nay tôi không đi làm việc

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子