Chinese to Vietnamese

How to say 你今天不去哪里玩吗 in Vietnamese?

Hôm nay anh không đi à

More translations for 你今天不去哪里玩吗

Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
Where to pay today  🇬🇧🇨🇳  今天在哪裡付款
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
今天去检查身体  🇨🇳🇨🇳  今天去檢查身體
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
I am going to Los Angeles today  🇬🇧🇨🇳  我今天要去洛杉磯
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
Not to shop, play up to show show  🇬🇧🇨🇳  不去購物,玩起來表演
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
今日発送ですか  🇯🇵🇨🇳  你今天發貨了嗎
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
今天去检查身体  🇪🇸🇨🇳  A . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
Do you play LINE  🇬🇧🇨🇳  你玩LINE嗎
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢

More translations for Hôm nay anh không đi à

Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見