Chinese to Vietnamese

How to say 大概要多少越南盾一个小时 in Vietnamese?

Khoảng bao nhiêu đồng Việt Nam một giờ

More translations for 大概要多少越南盾一个小时

đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
How much  🇬🇧🇨🇳  多少
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
How much is it  🇬🇧🇨🇳  多少錢
29 size  🇬🇧🇨🇳  29 大小
大概要什麼詳細資料  🇬🇧🇨🇳  ·
Más o menos  🇪🇸🇨🇳  或多或少
How much for the dragon  🇬🇧🇨🇳  龍多少錢
Concept  🇬🇧🇨🇳  概念
サイズを変える  🇯🇵🇨🇳  更改大小
你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢
And how old are you  🇬🇧🇨🇳  你多大了
到时候显示个别人说话,别人多少  🇨🇳🇨🇳  到時候顯示個別人說話,別人多少
)54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old  🇬🇧🇨🇳  )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大
How much they said  🇬🇧🇨🇳  他們說了多少

More translations for Khoảng bao nhiêu đồng Việt Nam một giờ

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了