Chinese to Vietnamese

How to say 一共50万吗 in Vietnamese?

Đó là nửa triệu

More translations for 一共50万吗

50万  🇨🇳🇨🇳  50萬
万岁  🇨🇳🇨🇳  萬歲
Выест 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  吃 20)3)50
Chicago, 2, 3, 50  🇬🇧🇨🇳  芝加哥,2,3,50
Вы с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  你是20)30嗎
张秀华50 99  🇯🇵🇨🇳  田中真紀子 50 99
People get on the bus, its a bus stop  🇬🇧🇨🇳  人們上車,這是一個公共汽車站
Мы ест с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  我們吃20)30嗎
Nico Nico Republic  🇬🇧🇨🇳  尼科·尼科共和國
Republic of Niko Niko  🇬🇧🇨🇳  尼科尼科共和國
Un total de 2 adultes, 2 enfants  🇫🇷🇨🇳  共有 2 名成人、2 名兒童
People get on a bus at a bus stop  🇬🇧🇨🇳  人們在公共汽車站上車
跟我不一样对吗  🇬🇧🇨🇳  []
Un total de 2 adultes, 2 enfants séjournent  🇫🇷🇨🇳  共有 2 名成人、2 名兒童入住
You eat when you take the bus to the airport  🇬🇧🇨🇳  你乘公共汽車去機場時吃飯
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
トリニティ  🇯🇵🇨🇳  三一
1名すね  🇯🇵🇨🇳  一個
once  🇬🇧🇨🇳  一旦

More translations for Đó là nửa triệu

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你