How long has you been working there 🇬🇧 | 🇨🇳 你在那兒工作多久了 | ⏯ |
あれは少ない方 🇯🇵 | 🇨🇳 那少了 | ⏯ |
Im leaving it up to you then 🇬🇧 | 🇨🇳 那我就留給你吧 | ⏯ |
And how old are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你多大了 | ⏯ |
Tell me what you let it go for right now, its not near that much Im, I cant pay that much for it 🇬🇧 | 🇨🇳 告訴我你現在放它是為了什麼,我並沒有那麼多,我付不了那麼多錢 | ⏯ |
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s... 🇬🇧 | 🇨🇳 那我就緊張了.. | ⏯ |
准备,下班买菜了吧! 🇨🇳 | 🇨🇳 準備,下班買菜了吧! | ⏯ |
Too much meat last night 🇬🇧 | 🇨🇳 昨晚肉太多了 | ⏯ |
How much they said 🇬🇧 | 🇨🇳 他們說了多少 | ⏯ |
it is so boring at free bar 🇬🇧 | 🇨🇳 在免費酒吧太無聊了 | ⏯ |
です是非 🇯🇵 | 🇨🇳 來吧 | ⏯ |
Do it 🇬🇧 | 🇨🇳 做吧 | ⏯ |
Bar 🇬🇧 | 🇨🇳 酒吧 | ⏯ |
What did you do there 🇬🇧 | 🇨🇳 你在那裡做了什麼 | ⏯ |
那是什么不懂 🇬🇧 | 🇨🇳 ·000年 | ⏯ |
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么 🇨🇳 | 🇨🇳 哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼 | ⏯ |
That lady thinks I’m crazy 🇬🇧 | 🇨🇳 那位女士認為我瘋了 | ⏯ |
How many subways stops, knew then 🇬🇧 | 🇨🇳 有多少地鐵停站,那麼知道 | ⏯ |
Go do it 🇬🇧 | 🇨🇳 去做吧 | ⏯ |
好戏吧 🇨🇳 | 🇨🇳 好戲吧 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |