Chinese to Vietnamese

How to say 有时几分钟,有时十几,半小时,很不确定 in Vietnamese?

Đôi khi một vài phút, đôi khi một tá, nửa giờ, rất không chắc chắn

More translations for 有时几分钟,有时十几,半小时,很不确定

نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
暂时  🇨🇳🇨🇳  暫時
half cent  🇬🇧🇨🇳  半分錢
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
十几个大头今天不容易啊  🇨🇳🇨🇳  十幾個大頭今天不容易啊
有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
Ca几  🇨🇳🇨🇳  Ca幾
بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز  ug🇨🇳  你今年几岁了
Not sure  🇬🇧🇨🇳  不確定
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
楽しそう  🇯🇵🇨🇳  聽起來很有趣
面白そう  🇯🇵🇨🇳  聽起來很有趣
いやワイファイ無いでしょう  🇯🇵🇨🇳  不,沒有威菲
无论发生了什么事,很快就过去,时光不再回  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去,時光不再回
are there any birds  🇬🇧🇨🇳  有沒有鳥
第一,时速各邦业公  🇭🇰🇨🇳  第一, 時速各邦業人
Theres  🇬🇧🇨🇳  有
悪いところがたくさんありました自分でもわかりませんでした  🇯🇵🇨🇳  有很多不好的地方,我甚至不知道自己
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始

More translations for Đôi khi một vài phút, đôi khi một tá, nửa giờ, rất không chắc chắn

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你