Chinese to Vietnamese

How to say 特别是断一根丝 in Vietnamese?

Đặc biệt là phá vỡ một dây

More translations for 特别是断一根丝

according  🇬🇧🇨🇳  根據
一定是很棒的斯特劳斯  🇨🇳🇨🇳  一定是很棒的斯特勞斯
特别后悔吃那个强盗米粉  🇨🇳🇨🇳  特別後悔吃那個強盜米粉
说谎的人要吞一千根针嗷  🇨🇳🇨🇳  說謊的人要吞一千根針嗷
คือรัยคร่ งง  🇹🇭🇨🇳  是一個
Ulater  🇬🇧🇨🇳  烏特
sett  🇬🇧🇨🇳  塞特
我们  🇬🇧🇨🇳  特技
Special  🇬🇧🇨🇳  特殊
Its a shoot to be alive  🇬🇧🇨🇳  活著是一槍
Its a card  🇬🇧🇨🇳  是一張卡片
Seaulater  🇬🇧🇨🇳  西烏特
Belter  🇬🇧🇨🇳  貝爾特
puiet  🇬🇧🇨🇳  普伊特
In a Saudi  🇬🇧🇨🇳  在沙特
别熬夜  🇨🇳🇨🇳  別熬夜
一个人如果爱一个人,爱得特别深特别深,如果对方来个不理对方,爱的这个人是什么感受,可以说比死还难受。对方,爱的这个人是什么感受,可以说比死还难受  🇨🇳🇨🇳  一個人如果愛一個人,愛得特別深特別深,如果對方來個不理對方,愛的這個人是什麼感受,可以說比死還難受。 對方,愛的這個人是什麼感受,可以說比死還難受
力食饭唔系一  🇭🇰🇨🇳  力吃飯不是一
《Its a Hard Land  🇬🇧🇨🇳  [這是一片硬地]
Im a trend  🇬🇧🇨🇳  我是一個趨勢

More translations for Đặc biệt là phá vỡ một dây

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太