Chỉ 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 18 件 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
宿月9 🇯🇵 | 🇨🇳 月 9 | ⏯ |
19系9 🇯🇵 | 🇨🇳 19 系列 9 | ⏯ |
昼休憩9 🇯🇵 | 🇨🇳 午休 9 | ⏯ |
10 to 9, of coc 🇬🇧 | 🇨🇳 10 到 9, coc | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
9 more, a are g 🇬🇧 | 🇨🇳 9 更多,a 是 g | ⏯ |
In 9 February a holiday 🇬🇧 | 🇨🇳 2月9日放假 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
star wars 9. have the theatre for me alone 🇬🇧 | 🇨🇳 星球大戰9。獨自為我準備劇院 | ⏯ |
朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰 🇨🇳 | 🇨🇳 朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾 | ⏯ |
Hi,We will meet in the lobby at 9:30 tomorrow morning,to site work . OK 🇬🇧 | 🇨🇳 嗨,我們明天上午9:30在大廳開會,到現場工作。還行 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打扰,我的承诺只给值得的人 🇨🇳 | 🇨🇳 朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打擾,我的承諾只給值得的人 | ⏯ |