Chinese to Vietnamese

How to say 9度以下才开暖气 in Vietnamese?

Hệ thống sưởi chỉ được bật lên đến 9 độ

More translations for 9度以下才开暖气

等会开暖气  🇨🇳🇨🇳  等會開暖氣
以后有以下  🇭🇰🇨🇳  以後有以下
Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude  🇬🇧🇨🇳  你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度
宿月9  🇯🇵🇨🇳  月 9
19系9  🇯🇵🇨🇳  19 系列 9
昼休憩9  🇯🇵🇨🇳  午休 9
Warm summer  🇬🇧🇨🇳  溫暖的夏天
喜欢吗?暖不  🇨🇳🇨🇳  喜歡嗎?暖不
日本はわりと暖かい  🇯🇵🇨🇳  日本暖和嗎
スピード  🇯🇵🇨🇳  速度
Широта  🇷🇺🇨🇳  緯度
10 to 9, of coc  🇬🇧🇨🇳  10 到 9, coc
9 more, a are g  🇬🇧🇨🇳  9 更多,a 是 g
In 9 February a holiday  🇬🇧🇨🇳  2月9日放假
You have to take a tour bus to get off here  🇬🇧🇨🇳  你必須乘旅遊巴士才能在這裡下車
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
邊度人  🇭🇰🇨🇳  哪裡人
不要客气,下班回家注意安全  🇨🇳🇨🇳  不要客氣,下班回家注意安全
How soon do we need to leave to beat traffic  🇬🇧🇨🇳  我們需要多久才能離開才能擊敗交通
down  🇬🇧🇨🇳  向下

More translations for Hệ thống sưởi chỉ được bật lên đến 9 độ

Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
宿月9  🇯🇵🇨🇳  月 9
19系9  🇯🇵🇨🇳  19 系列 9
昼休憩9  🇯🇵🇨🇳  午休 9
10 to 9, of coc  🇬🇧🇨🇳  10 到 9, coc
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
9 more, a are g  🇬🇧🇨🇳  9 更多,a 是 g
In 9 February a holiday  🇬🇧🇨🇳  2月9日放假
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
star wars 9. have the theatre for me alone  🇬🇧🇨🇳  星球大戰9。獨自為我準備劇院
朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾
Hi,We will meet in the lobby at 9:30 tomorrow morning,to site work . OK  🇬🇧🇨🇳  嗨,我們明天上午9:30在大廳開會,到現場工作。還行
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打扰,我的承诺只给值得的人  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打擾,我的承諾只給值得的人